Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
háy mắt
[háy mắt]
|
look askance (at), skew (at)
Từ điển Việt - Việt
háy mắt
|
động từ
mắt hay chớp
Viễn háy mắt nhìn Yến, thầm hănh diện vì sự tiên đoán của mình. (Từ Kế Tường)